Dự án

Tổng quan

Hồ sơ

Tài khoản » lychee-a
Thêm thời gian Hành động

Thời gian

Bộ lọc

Áp dụng Xóa Save truy vấn riêng

Giờ: 19685:50

Dự án Ngày Người dùng Hoạt động Vấn đề Bình luận Giờ
製造管理 24-10-2025 安井 久雄 メール 機能 #3025: 製造管理_安井 久雄_26 4:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 林 美琴 来客 機能 #3026: 製造管理_林 美琴_27 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 赤石 ライチ ドキュメント作成 機能 #3028: 製造管理_赤石 ライチ_29 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 大橋 宏行 来客 機能 #3029: 製造管理_大橋 宏行_30 1:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 大橋 宏行 業務分析 機能 #3006: 製造管理_大橋 宏行_7 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 赤石 ライチ レビュー 機能 #3014: 製造管理_赤石 ライチ_15 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 米田 雛子 ドキュメント作成 機能 #3016: 製造管理_米田 雛子_17 1:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 林 美琴 電話 機能 #3018: 製造管理_林 美琴_19 4:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 大橋 宏行 開発作業 機能 #3019: 製造管理_大橋 宏行_20 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 大橋 宏行 訪問 機能 #3029: 製造管理_大橋 宏行_30 1:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 林 美琴 調査 機能 #3001: 製造管理_林 美琴_2 1:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 安井 久雄 モック作成 機能 #3010: 製造管理_安井 久雄_11 4:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 大橋 宏行 来客 機能 #3011: 製造管理_大橋 宏行_12 1:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 平岡 厚吉 メール 機能 #3020: 製造管理_平岡 厚吉_21 4:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 米田 雛子 設計作業 機能 #3021: 製造管理_米田 雛子_22 1:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 安西 博満 設計作業 機能 #3022: 製造管理_安西 博満_23 1:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 赤石 ライチ 来客 機能 #3024: 製造管理_赤石 ライチ_25 4:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 赤石 ライチ 訪問 機能 #3028: 製造管理_赤石 ライチ_29 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 平岡 厚吉 電話 機能 #3000: 製造管理_平岡 厚吉_1 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 林 美琴 ドキュメント作成 機能 #3001: 製造管理_林 美琴_2 4:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 安西 博満 メール 機能 #3002: 製造管理_安西 博満_3 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 米田 雛子 電話 機能 #3003: 製造管理_米田 雛子_4 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 冨田 健司 見積り 機能 #3004: 製造管理_冨田 健司_5 4:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 安井 久雄 来客 機能 #3005: 製造管理_安井 久雄_6 2:00 Sửa Xóa Hành động
製造管理 24-10-2025 赤石 ライチ 訪問 機能 #3014: 製造管理_赤石 ライチ_15 1:00 Sửa Xóa Hành động
(3176-3200/10709) mỗi trang: 25, 50, 100

Định dạng khác của trang này: Atom CSV